Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケガキ塗料/除去剤 ケガキとりょう/じょきょざい
sơn phủ/chất tẩy
ケガキ ケガキ
mũi vạch dấu
塗料 とりょう
sơn
ケガキ針 ケガキはり
bút vạch dấu
メタリック塗料 メタリックとりょう
Sơn kim loại
スプレー塗料 スプレーとりょう
sơn phun
塗料ノズル とりょうノズル
vòi phun sơn (bộ phận quan trọng của súng phun sơn, có chức năng phun sơn ra ngoài thành dạng sương mịn)
ジンク塗料 ジンクとりょう
sơn kẽm phủ