塗料
とりょう「ĐỒ LIÊU」
☆ Danh từ
Sơn
つや
出
し
仕上
げ
用塗料
Sơn bóng
塗料
1に
対
して
速乾性
の
シンナー
2を
加
え
希釈
してください
Cho thêm 2 phần dung môi khô nhanh vào 1phần sơn rồi trộn đều .

Từ đồng nghĩa của 塗料
noun
塗料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗料
メタリック塗料 メタリックとりょう
Sơn kim loại
スプレー塗料 スプレーとりょう
sơn phun
塗料ノズル とりょうノズル
vòi phun sơn (bộ phận quan trọng của súng phun sơn, có chức năng phun sơn ra ngoài thành dạng sương mịn)
ジンク塗料 ジンクとりょう
sơn kẽm phủ
塗料カップ とりょうカップ
Cốc sơn liệu
ケガキ塗料 ケガキとりょう
sơn phủ
メタリック塗料 メタリックとりょう
sơn kim loại
エマルジョン塗料 エマルジョンとりょう
sơn nhũ tương