Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケガキ ケガキ
mũi vạch dấu
ケガキ工具 ケガキこうぐ
đục lấy dấu tự động
ケガキ塗料 ケガキとりょう
sơn phủ
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
ケガキ塗料/除去剤 ケガキとりょう/じょきょざい
sơn phủ/chất tẩy
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)