ケシ属
ケシぞく「CHÚC」
Chi anh túc
Chi papaver (một chi thực vật có hoa thuộc họ anh túc (papaveraceae))
ケシ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケシ属
cây thuốc phiện; thuốc phiện
ケシ科 ケシか
họ anh túc
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
芥子粒 けしつぶ ケシつぶ
hạt cây anh túc
属 ぞく
chi (Sinh học)