Các từ liên quan tới ケツの極 〜MV集〜
MV AGUSTA(MVアグスタ) MV AGUSTA(MVアグスタ) MV AGUSTA(MVアグスタ)
hãng MV AGUSTA
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ
ケツ毛 ケツげ しりげ けつげ しりけ
Lông ở mông...
ケツ持ち ケツもち
person or organization (esp. yakuza) in charge of solving problems caused by subordinates