ケツ持ち
ケツもち「TRÌ」
Member of a biker gang driving behind the rest (in charge of keeping the police away from the other members)
☆ Danh từ
Person or organization (esp. yakuza) in charge of solving problems caused by subordinates

ケツ持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケツ持ち
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ
ケツ毛 ケツげ しりげ けつげ しりけ
Lông ở mông...
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân