ケツ毛
ケツげ しりげ けつげ しりけ「MAO」
☆ Danh từ
Lông ở mông...

ケツ毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケツ毛
ケツ毛を抜く ケツげをぬく けつげをぬく しりげをぬく
 làm giật mình
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ケツ持ち ケツもち
person or organization (esp. yakuza) in charge of solving problems caused by subordinates
ケツが青い ケツがあおい けつがあおい しりがあおい
chưa có nhiều kinh nghiệm
毛 け もう
lông; tóc