Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中篇 ちゅうへん
ủng hộ phần; ủng hộ thể tích
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ケツ
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
中級 ちゅうきゅう
trung cấp