Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バレル バーレル バレル
thùng tròn; bom bia rượu.
バレルオルガン バレル・オルガン
barrel organ
バレルロール バレル・ロール
cuộn thùng
バレル加工 バレルかこー
sự đóng thùng
ポンプ用バレル ポンプようバレル
thùng cho máy bơm
シリンジ用バレル シリンジようバレル
xi lanh, vỏ bơm tiêm