バレル加工
バレルかこー
Sự đóng thùng
バレル加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バレル加工
バレル バーレル バレル
thùng tròn; bom bia rượu.
加工 かこう
gia công; sản xuất
バレルロール バレル・ロール
barrel-roll
バレルオルガン バレル・オルガン
barrel organ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.