Các từ liên quan tới ケネディ宇宙センター第39発射施設
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙開発 うちゅうかいはつ
sự khai thác vũ trụ
発電施設 はつでんしせつ
cơ sở phát điện
宇宙 うちゅう
vòm trời
宇宙発生論 うちゅうはっせいろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
宇宙大爆発 うちゅうだいばくはつ
vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ big bang