Các từ liên quan tới ケロロ軍曹 メロメロバトルロイヤル
軍曹 ぐんそう
Trung sỹ (một trong những sĩ quan của Quân đội Nhật Bản trước đây)
三等軍曹 さんとうぐんそう
trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân Đôn
一等軍曹 いっとうぐんそう
hạ sĩ cảnh sát trước hết phân loại
二等軍曹 にとうぐんそう
bố trí cán bộ hạ sĩ cảnh sát
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
二曹 にそう
hai pha
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
児曹 じそう
trẻ con