ケンタウルス座
ケンタウルスざ
☆ Danh từ
(thiên văn học) chòm sao nhân mã

ケンタウルス座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケンタウルス座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
Centaurus
ケンタウロス ケンタウルス センタウル セントール ケンタウル セントーア サントール ケンタウア
Centaur
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa