食べ難い
たべがたい「THỰC NAN」
Khó để ăn

食べ難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食べ難い
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食べない たべない
không ăn.
食べで たべで
tính chất (của một bữa ăn), sự đầy đặn, sự vững chắc
食べ頃 たべごろ
Thời gian tốt cho ăn uống
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
食べ滓 たべかす
thức ăn thừa, đồ ăn còn bám trong miệng