Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ケーブル配線 ケーブルはいせん
đấu dây cáp
配線ケーブル はいせんケーブル
cáp phân bổ
配線図 はいせんず
buộc bằng dây thép sơ đồ
ケーブルとアース線の配置 ケーブルとアースせんのはいち
sắp xếp cáp
電線/ケーブル でんせん/ケーブル
dây điện/cáp.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
銅線ケーブル どうせんけーぶる