Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲゲゲの家計簿
家計簿 かけいぼ
sổ kế toán gia đình
家計簿ソフト かけいぼソフト
phần mềm ghi chép chi tiêi gia đình , phần mềm quản lý tài chính gia đình
会計簿 かいけいぼ
sổ kế toán
計算簿 けいさんぼ
(quyển) sách tài khoản
家計 かけい
gia kế
簿価会計 ぼかかいけい
book-value accounting
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát