ゲットアウト
ゲット・アウト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thoát ra, tách ra (get out)

Bảng chia động từ của ゲットアウト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゲットアウトする/ゲット・アウトする |
Quá khứ (た) | ゲットアウトした |
Phủ định (未然) | ゲットアウトしない |
Lịch sự (丁寧) | ゲットアウトします |
te (て) | ゲットアウトして |
Khả năng (可能) | ゲットアウトできる |
Thụ động (受身) | ゲットアウトされる |
Sai khiến (使役) | ゲットアウトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゲットアウトすられる |
Điều kiện (条件) | ゲットアウトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゲットアウトしろ |
Ý chí (意向) | ゲットアウトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ゲットアウトするな |
ゲット・アウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲット・アウト
ゲット ゲット
Cố gắng đạt được
ゲットセット ゲット・セット
get set (used at the start of a race)
ポイントゲット ポイント・ゲット
nhận điểm; ghi điểm; đạt điểm (point get)
アウト あうと
bị ra ngoài; bị loại
ゲッツー ゲットツー ゲット・ツー
double play; loại kép, loại cùng lúc hai người trong một pha bóng (trong bóng chày)
フライングゲット フラッグゲット フライング・ゲット
mua hoặc nhận trước ngày phát hành chính thức
ゲットする げっとする
Nắm bắt được. đạt được
フライアウト フライ・アウト
bộ mô phỏng bay