Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身の代金 みのしろきん
tiền bán người, tiền bán thân; tiền chuộc
身代金 みのしろきん
Tiền chuộc
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng