Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲノム刷り込み
刷り込み すりこみ
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
刷り込む すりこむ
thêm, gắn, chèn
遺伝子刷り込み いでんしすりこみ
dấu ấn gen
核ゲノム かくゲノム
hệ gen nhân tế bào
ダメ込み用刷毛 ダメこみようはけ
cọ quét khe hở (loại cọ quét được sử dụng để quét các khe hở, rãnh, hoặc các khu vực khó tiếp cận)
差し込み印刷 さしこみいんさつ
in bằng cách nhúng nội dung được gọi từ tệp bên ngoài vào phần được chỉ định của tài liệu
hệ gien; bộ gien
人ゲノム ひとゲノム ヒトゲノム
bộ gen người