Các từ liên quan tới ゲバゲバ90分!+30
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
Dow Jones 30-Stock Industrial Average
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones