ゲル
Gel
☆ Danh từ
Chất đặc quánh; chất gien
ゲル・セメント
Xi măng đặc quánh
ゲル・コーティング
Lớp mạ đặc quánh
ゲル・クームズ反応
Phản ứng gien và coomb
Tiền.

Từ đồng nghĩa của ゲル
noun
Từ trái nghĩa của ゲル
ゲル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゲル
ゲル
chất đặc quánh
ゲル
gel
Các từ liên quan tới ゲル
シリカゲル シリカ・ゲル
chất hút ẩm
ゲル濾過 ゲルろか
lọc gel
ゲル状 ゲルじょう
Gel (là một trạng thái vật chất của một hệ keo có môi trường phân tán ở thể rắn và chất phân tán ở thể lỏng)
変性剤濃度勾配ゲル電気泳動 へんせーざいのーどこーばいゲルでんきえーどー
điện di gel chuyển hóa gradient
凍結処理マクロ多孔性ゲル とーけつしょりマクロたこーせーゲル
cryogels