凍結処理マクロ多孔性ゲル
とーけつしょりマクロたこーせーゲル
Cryogels
凍結処理マクロ多孔性ゲル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凍結処理マクロ多孔性ゲル
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
マクロ処理系 マクロしょりけい
trình tạo macro
マクロ処理プログラム マクロしょりプログラム
chương trình xử lý vỹ lệnh
多孔性 たこうせい
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
多重処理 たじゅうしょり
đa xử lí
連結処理 れんけつしょり
xử lý liên kết
多孔 たこう
nhiều hang động