ゲルマン人
ゲルマンじん
☆ Danh từ
Người thuộc sắc tộc German (là nhóm các sắc dân được các tác gia Hy Lạp và La Mã cổ đại ghi chép lại đầu tiên)

ゲルマン人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲルマン人
người Đức; thuộc về nước Đức
白耳曼 ゲルマン
Phát xít Đức
ゲルマン語 ゲルマンご
ngữ tộc German
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ゲルマン語派 ゲルマンごは
ngữ tộc German (là một nhánh của ngữ hệ Ấn-Âu, là các ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 500 triệu người chủ yếu ở Bắc Mỹ, châu Đại Dương, Nam Phi, và Trung, Tây và Bắc Âu)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.