Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲル電気泳動
ネイティブポリアクリルアミドゲル電気泳動 ネイティブポリアクリルアミドゲルでんきえーどー
Native Polyacrylamide Gel Elec-trophoresis
変性剤濃度勾配ゲル電気泳動 へんせーざいのーどこーばいゲルでんきえーどー
điện di gel chuyển hóa gradient
二次元ディファレンスゲル電気泳動 にじげんディファレンスゲルでんきえーどー
điện di gel 2 chiều
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.