Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次元ディファレンスゲル電気泳動
にじげんディファレンスゲルでんきえーどー
điện di gel 2 chiều
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電気泳動 でんきえいどう
điện di; điện chuyển
電気泳動法 でんきえいどうほう
phương pháp điện di
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản
Đăng nhập để xem giải thích