Các từ liên quan tới ゲーテ・リンク天文台
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
リンク rinku リンク
sân băng; sự trượt băng
天文 てんぶん てんもん
thiên văn