Các từ liên quan tới ゲーム実況者わくわくバンド
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
ゼロ和ゲーム ゼロわゲーム
trò chơi có tổng bằng 0 (là một biểu diễn toán học về tình huống trong đó mỗi người tham gia được hoặc mất tiện ích được cân bằng chính xác bởi những mất mát hoặc lợi ích của những người tham gia khác)
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
零和ゲーム れいわゲーム
trò chơi có tổng bằng không (Zero-sum game)
hồi hộp.