Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自邸 じてい
dinh thự (của) ai đó
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
官邸 かんてい
quan to; văn phòng
私邸 してい
nhà riêng.
別邸 べってい
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
邸内 ていない
cơ ngơi
邸宅 ていたく
tòa biệt thự