コの字型ディスプレイ
コのじけいディスプレイディスプレー
☆ Danh từ
Màn hình hình chữ nhật
コの字型ディスプレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コの字型ディスプレイ
コの字 コのじ
hình chữ U
コの字部材 コのじぶざい
phụ kiện hình chữ U
コ型ボルト コかたボルト
bu lông chữ U
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ELディスプレイ ELディスプレイ
màn hình điện phát quang