コの字部材
コのじぶざい
☆ Danh từ
Phụ kiện hình chữ U
コの字部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コの字部材
コの字 コのじ
hình chữ U
コの字型ディスプレイ コのじけいディスプレイディスプレー
Màn hình hình chữ nhật
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu
ローマじ ローマ字
Romaji
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
コメディカル コ・メディカル
nhân viên y tế, người phụ giúp về công việc y tế
個 こ コ
cái; chiếc