Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コイ春ウイルス病
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
ウイルス病 ウイルスびょう バイラスびょう
bệnh gây ra bởi vi rút
Khoi (people), Khoikhoi, Khoi-khoin
ニューカッスル病ウイルス ニューカッスルびょうウイルス
newcastle (ndv)
ボーダー病ウイルス ボーダーびょーウイルス
vi rút bệnh biên giới
ランピースキン病ウイルス ランピースキンびょーウイルス
virus gây bệnh viêm da nổi cục
ボルナ病ウイルス ボルナびょーウイルス
virus gây bệnh borna
ナイロビヒツジ病ウイルス ナイロビヒツジびょーウイルス
virus bệnh cừu nairobi