Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コウジ有沢
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
コウジ酸 コウジさん こうじさん
axit kojic (là một chất thải ra bởi một số loài nấm, đặc biệt là nấm Aspergillus oryzae, có tên thông dụng trong tiếng Nhật là koji)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
光沢の有る青 こうたくのあるあお
màu biếc cánh trả
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
沢 さわ
đầm nước
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
花沢 はなざわ
Đầm hoa