Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コクシジウム症
コクシジウムしょう
coccidiosis
コクシジウム
coccidium
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Đăng nhập để xem giải thích