Các từ liên quan tới コケティッシュな女
コケッティシュ コケティッシュ
coquettish
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim
尻軽な女 しりがるなおんな
cô gái cợt nhả
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man