Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻軽女 しりがるおんな
phụ nữ lăng nhăng
尻の軽い女 しりのかるいおんな
cô gái cợt nhả
尻軽 しりがる
lăng nhăng
尻が軽い しりがかるい
fast, brisk
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
軽薄な けいはくな
bừa bãi
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng