Các từ liên quan tới コスタ・コンコルディアの座礁事故
座礁 ざしょう
mắc cạn.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
サンキュー事故 サンキューじこ
traffic accident caused by a driver thanking another driver for letting him go first at a junction
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn