Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コスモアイル羽咋
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
一羽 いちわ
một (con chim)
羽裏 はうら
underside of a bird's wing
羽隠 はねかくし ハネカクシ はねこも
sự lang thang nhô ra
螻羽 けらば ケラバ
vòng, chu vi , bờ, ven
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)