羽枝
うし「VŨ CHI」
☆ Danh từ
Ngạnh (lưỡi câu, tên)
(động vật học) tơ (lông chim)

羽枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽枝
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
枝隊 したい
tách lực lượng
枝線 えだせん
dây nhánh
細枝 しもと
switch (long, young branch)
芳枝 ほうし
cành hoa thơm