Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コソボ治安軍
Kosovo
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
先軍政治 せんぐんせいじ
Songun, military-first policy of North Korea
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )