治安部
ちあんぶ「TRÌ AN BỘ」
Bộ trị an.

治安部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治安部
治安部隊 ちあんぶたい
sự an toàn bắt buộc; sự an toàn công cộng bắt buộc
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp