Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コック帽
コックぼう
mũ đầu bếp
コック コック
vòi ống nước; vòi ga; đầu bếp
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
コック長 コックちょう
đầu bếp trưởng
コック
van góc
ドレーンコック ドレーン・コック
cống nước
「MẠO」
Đăng nhập để xem giải thích