コップの中の嵐
コップのなかのあらし
☆ Cụm từ
Thét mắng trong một teacup

コップのなかのあらし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コップのなかのあらし
コップの中の嵐
コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
コップのなかのあらし
storm in teacup
Các từ liên quan tới コップのなかのあらし
ガラスのコップ ガラスのコップ
Cốc thuỷ tinh
cái cốc
cốc
魚の唐揚げ さかなのからあげ
cá chiên giòn.
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
コップ座 コップざ
chòm sao cự tước
曠野 あらの
đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã; bỏ trốn đất; đồng cỏ; rộng lớn phàn nàn; wilds; đào ngũ
介護コップ かいごコップ
cốc uống nước cho người già (loại cốc được thiết kế đặc biệt để giúp người già, người gặp khó khăn khi uống nước có thể dễ dàng uống nước hơn)