60進法
60しんほー「TIẾN PHÁP」
Hệ lục thập phân
60進法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 60進法
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
コバルト60 コバルトろくじゅう
cobalt-60
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
2進−5進法 にしんうごしんほう
biểu diễn nhị-ngũ phân
n進法 nしんほー
hệ thống ký hiệu của cơ số n