Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
護衛 ごえい
hộ vệ; bảo vệ
護衛隊 ごえいたい
bảo vệ quân.
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống
護衛艦 ごえいかん
hộ tống bình
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
護衛する ごえいする
hộ tống.