コピーワンス
コピー・ワンス
Sao chép một lần
☆ Danh từ
Copy once (regulation)

コピー・ワンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コピー・ワンス
ライトワンス ライト・ワンス
ghi một lần
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
コピー機 コピーき
máy phô tô
コピー本 コピーほん
sách phô tô
sự sao chép; copy; phôtôcopy; sao chép
トラックアットワンス トラック・アット・ワンス
theo dõi cùng một lúc
ディスクアットワンス ディスク・アット・ワンス
disk at once
コピー機器 コピーきき
máy sao chép