コピー機
コピーき「KI」
☆ Danh từ
Máy phô tô

コピー機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コピー機
コピー機器 コピーきき
máy sao chép
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
sự sao chép; copy; phôtôcopy; sao chép
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
コピー本 コピーほん
sách phô tô
コピーアンドペースト コピーペースト コピー・アンド・ペースト コピー・ペースト
sao chép và dán