Các từ liên quan tới コブラ (芸術運動)
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
芸術活動 げいじゅつかつどう
những hoạt động nghệ thuật
美術運動 びじゅつうんどう
phong trào mĩ thuật
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
hổ mang
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật