Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コブラ
hổ mang
コブラ科 コブラか
họ rắn hổ
ゴールド
vàng
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
コブラツイスト コブラ・ツイスト
cobra twist, abdominal stretch
ゴールドディスク ゴールド・ディスク
gold disc
ゴールドラッシュ ゴールド・ラッシュ
gold rush