コホート研究
コホートけんきゅー
Nghiên cứu thuần tập
コホート研究 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コホート研究
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
コホート コーホート
(dùng trong thống kê) đoàn hệ/ thuần tập, là một tập hợp các đối tượng có cùng một đặc điểm xác định