コマンド入力型インタフェース
コマンドにゅうりょくがたインタフェース
☆ Danh từ
Giao diện loại nhập lệnh

コマンド入力型インタフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コマンド入力型インタフェース
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
コマンド入力 コマンドにゅうりょく
nhập lệnh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インタフェース インターフェース インターフェイス インタフェイス インターフェス インタフェス インタフェース
giao diện
コマンド駆動型システム コマンドくどうがたシステム
hệ thống điều khiển bằng lệnh
chỉ lệnh
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
光インタフェース ひかりインタフェース
giao diện quang học